10+ cụm từ và cụm động từ với Pay trong tiếng Anh thông dụng
quá khứ của pay Động từ nguyên mẫu Thể quá khứ Quá khứ phân từ ; abide abodeabided abode abided ; arise arose arisen ; awake awoke awoken Gói vé ưu đãi từ 5 đến 15 vé máy bay hành trình khứ hồi với mức giá hấp qua website và ứng dụng di động của Vietnam Airlines Áp dụng cho khách có
Cách phát âm chuẩn s, es trong tiếng anh Việc phát âm “s” và “es” thường hay gây ra khó khăn cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh “s Chủ đề quá khứ đơn của pay Quá khứ đơn của pay là paid, một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cách chia động từ
Present simple: pay peɪ ; Quá khứ đơn: paid peɪd ; Quá khứ phân từ: paid peɪd Pay up Định nghĩa: trả lại tiền cho một người nào đó, tuy nhiên, được sử dụng trong trường hợp khi người trả không muốn hoặc đã